Có 2 kết quả:
干校 gàn xiào ㄍㄢˋ ㄒㄧㄠˋ • 幹校 gàn xiào ㄍㄢˋ ㄒㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) school for cadres
(2) May 7 Cadre School 五七幹校|五七干校
(2) May 7 Cadre School 五七幹校|五七干校
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) school for cadres
(2) May 7 Cadre School 五七幹校|五七干校
(2) May 7 Cadre School 五七幹校|五七干校
Bình luận 0